Thông báo: Danh sách sinh viên nhận tiền hoàn BHYT đợt 2 - năm 2020
16/09/2020 - Lượt xem: 911 Phòng Tài chính - Kế toán thông báo các bạn sinh viên có tên trong danh sách nhận tiền hoàn BHYT đợt 2 năm 2020 đến Phòng TC-KT tại Cơ sở 1, 104 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM trong giở hành chính gặp cô Thủ quỹ (SĐT: 028.38424761) nhận tiền, cụ thể như sau::
- Buổi sáng từ 08h00 đến 11h00.
- Buổi chiều từ 14h00 đến 16h30.
Lưu ý: - Sinh viên đến nhận tiền phải trình Thẻ sinh viên (hoặc CMND, hoặc CCCD)
Lưu ý: - Trường hợp nhận hộ phải có Giấy xác nhận của chính quyền địa phương và chứng minh nhân dân photo.
DANH SÁCH HOÀN TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ ĐỢT 2 NĂM 2020
STT | MSSV | TÊN | LỚP | NGÀY NỘP | SỐ TIỀN |
1 | 1651010482 | HỒ THỊ HOÀI NHẬT | QTVT4-K10 | 12/11/2019 | 564,000 |
2 | 1651010146 | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | QTVT1-K10 | 12/11/2019 | 564,000 |
3 | 1651010351 | VÕ THỊ HỒNG HOAN | QTKDVT3-K10 | 12/11/2019 | 564,000 |
4 | 1756060049 | NGUYỄN TRỌNG SỸ | 17ĐHKL01 | 9/10/2019 | 564,000 |
5 | 1811150112 | NGUYỄN THỊ A MỴ | 18CĐTM03 | 9/11/2019 | 564,000 |
6 | 1651010465 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | QTKDVT04-K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
7 | 1651010373 | TRẦN ĐỨC TÂN | QTKDVT03-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
8 | 1751010266 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | 17QTKDVT03- | 9/16/2019 | 564,000 |
9 | 1751010400 | LÊ THỊ THÙY DƯƠNG | 17QTKDCHK | 10/2/2019 | 564,000 |
10 | 1751200042 | TRẦN MINH THIÊN | 17ĐHKT01 | 9/17/2019 | 564,000 |
11 | 1951010158 | Hoàng Anh Tuấn | 19ĐHQT04 | 8/26/2019 | 564,000 |
12 | 1751010288 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 9/16/2019 | 564,000 | |
13 | 1951010383 | Nguyễn Thị Phương Huyền | 19ĐHQT08 | 8/27/2019 | 564,000 |
14 | 1951010418 | Nguyễn Hòa Chi Na | 19ĐHQT03 | 8/28/2019 | 564,000 |
15 | 1911010058 | Hồ Thăng Dinh | 19CĐAN01 | 8/29/2019 | 564,000 |
16 | 1911010032 | Nguyễn Su Cơ | 19CĐAN01 | 564,000 | |
17 | 1651010235 | NGUYỄN THIỆN AN | QTKDTH1 -K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
18 | 1751010022 | LÊ THANH TRÚC | 17ĐHQTVT1 | 9/5/2019 | 564,000 |
19 | 1751010173 | HOÀNG CÔNG QUỐC | 17ĐHQTVT02 | 9/12/2019 | 564,000 |
20 | 1811010015 | Trần Duy Lâm | 18CĐAN01 | 9/16/2019 | 564,000 |
21 | 1811210040 | Nguyễn Ngọc Danh | 18CĐKL01 | 9/16/2019 | 564,000 |
22 | 1851200007 | VŨ TRUNG HIẾU | 18ĐHKT01 | 9/16/2019 | 564,000 |
23 | 1851010213 | ĐÀO THỊ YẾN NHUNG | 18ĐHQT05 | 564,000 | |
24 | 1851010266 | CHÂU THỊ HỒNG PHÚC | 18ĐHQT06 | 9/16/2020 | 564,000 |
25 | 1751010201 | Nguyễn Thị Hoa | 17ĐHVT02 | 10/17/1999 | 564,000 |
26 | 1753020050 | Nguyễn Lý Thiên Bảo | 17ĐHĐT01 | 9/16/2019 | 564,000 |
27 | 1651010251 | Nguyễn Thụy Tâm Như | QTDL01-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
28 | 1651010385 | Võ Trần Phương Trang | QTKDTH2-K10 | 9/12/2019 | 564,000 |
29 | 1751010287 | Lâm Việt Hoàng | 17QTTH01 | 9/3/2019 | 564,000 |
30 | 1751010330 | Nguyễn Đình Trí Nguyên | 17ĐHQTVT04 | 2/17/2020 | 564,000 |
31 | 1651010376 | Chu Văn Cao | QTKDTH2-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
32 | 1751010083 | Trinh Ngọc Thiên Kim | 17ĐHDL01 | 2/18/2020 | 564,000 |
33 | 1751010240 | Nguyễn Ga Sin | 17ĐHDL01 | 2/17/2020 | 564,000 |
34 | 1751010394 | Nguyễn Minh Anh | 17ĐHDL01 | 2/18/2020 | 564,000 |
35 | 1851010287 | Lê Trần Phương Quỳnh | 18ĐHQT06 | 3/11/2020 | 564,000 |
36 | 1751010403 | Huỳnh Ái Vi | 17ĐHQTC | 2/17/2020 | 564,000 |
37 | 1751010319 | Nguyễn Phước Duy | 17ĐHTH01 | 2/17/2020 | 564,000 |
38 | 1751010392 | Nguyễn Minh Tâm | 17ĐHVT04 | 9/16/2019 | 564,000 |
39 | 1711020003 | Hồ Thành Bảo | 17CĐCK01 | 9/16/2019 | 564,000 |
40 | 1756060004 | Trịnh Phương Thảo | 17ĐHKL01 | 564,000 | |
41 | 1751010347 | Bùi Lại Hoàng Phú | 17ĐHTH01 | 2/18/2020 | 564,000 |
42 | 1751200020 | Trịnh Thị Duyên | 17ĐHKT01 | 2/18/2020 | 517,000 |
43 | 1651010194 | Lại Thị Kim Ngân | 16QTVT01 | 9/16/2019 | 564,000 |
44 | 1651010069 | Phan Ly Lan | QTKDVT5-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
45 | 1751010246 | Lưu Thị Xuân Quỳnh | 17ĐHQTTH01 | 2/14/2020 | 564,000 |
46 | 1551010250 | Phạm Công Tuấn | QTDL01-K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
47 | 1651010134 | Nguyễn Hoàng Tuấn | QTKDVT1-K10 | 564,000 | |
48 | 1651010336 | TRÀ THANH KHIẾT | QTKDVT2-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
49 | 1651010050 | HỒ HOÀNG PHÚC | QTKDVT5-K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
50 | 1651010507 | NGUYỄN THỊ LỆ HÀO | QTKDTH2-K10 | 9/13/2019 | 564,000 |
51 | 1811010011 | Đào Khánh Trường | 18CĐAN01 | 9/9/2019 | 564,000 |
52 | 1856060003 | NGUYỄN TRÀ MY | 18ĐHKL01 | 564,000 | |
53 | 1851010181 | NGUYỄN VĂN MINH | 18ĐHQT04 | 8/30/2019 | 564,000 |
54 | 1751010266 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | 17ĐHVT03 | 9/16/2019 | 564,000 |
55 | 1651010477 | NGUYỄN DẠ THƯƠNG | QTKDC-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
56 | 1756060042 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 17ĐHKL01 | 564,000 | |
57 | 1951010374 | Trần Tú Mẫn | 19ĐTQT08 | 8/27/2019 | 564,000 |
58 | 1951010396 | Lưu Phước Anh | 19ĐHQT08 | 8/27/2019 | 564,000 |
59 | 1956060038 | Nguyễn Đình Thống | 19ĐHKL01 | 8/28/2019 | 564,000 |
60 | 1913120014 | Phạm Anh Thư | 19CĐĐV01 | 8/29/2019 | 564,000 |
61 | 1911150095 | Phạm Tuyết Vĩ | 19CĐTM02 | 8/30/2019 | 564,000 |
62 | 1951010234 | Nguyễn Thị Minh Thanh | 19ĐHQT05 | 8/27/2019 | 564,000 |
63 | 1911150127 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 19CĐTM03 | 9/13/2019 | 564,000 |
64 | 1651010325 | Lương Thị Hồng Nhung | QTKDTH1-K10 | 564,000 | |
65 | 1811020027 | Vương Đài Lương | 18CĐCK01 | 564,000 | |
66 | 1911150030 | Dương Hồ Phương Thanh | 19CĐTM01 | 564,000 | |
67 | 1812090021 | Trần Văn Cường | 18CĐĐT01 | 564,000 | |
68 | 1651010199 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | QTDL01-K10 | 564,000 | |
69 | 1651010347 | HỒ TUẤN PHONG | QTKDCHK-K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
70 | 1651010404 | TRƯƠNG HỒNG VÂN | QTKDCHK-K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
71 | 1651010544 | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | QTKDTH2-K10 | 564,000 | |
72 | 1651010115 | CAO HỮU THUẬN | QTKDVTHK1-K10 | 10/8/2019 | 564,000 |
73 | 1651010009 | KIỀU TRẦN NGỌC VŨ | QTKDVT5-K10 | 9/10/2019 | 564,000 |
74 | 1711150043 | TRẦN ANH THƯ | 17CĐTM01 | 9/12/2019 | 564,000 |
75 | 1751010209 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 17ĐHQTDL01 | 9/16/2019 | 564,000 |
76 | 1751010164 | TRẦN THANH THIÊN | 17ĐHQTVT2 | 9/12/2019 | 564,000 |
77 | 1751010266 | NGUYỄN NGỌC TUYẾT | 17ĐHQTVT3 | 9/16/2019 | 564,000 |
78 | 1751010342 | LÊ THỊ MINH THƯ | 17ĐHQTVT4 | 9/17/2019 | 564,000 |
79 | 1811020010 | Võ Nguyễn Quốc Bảo | 18CĐCK01 | 9/17/2019 | 564,000 |
80 | 1811020032 | Nguyễn Gia Bảo | 18CĐCK01 | 9/10/2019 | 564,000 |
81 | 1811210028 | Lý Xưởng Dỉnh | 18CĐKL01 | 9/16/2019 | 564,000 |
82 | 1811150006 | Hoàng Thị Dung | 18CĐTM01 | 10/4/2019 | 564,000 |
83 | 1811150107 | Phạm Đức Thục Uyên | 18CĐTM03 | 9/16/2019 | 564,000 |
84 | 1851010202 | DIỆP TIỂU BẢO MY | 18ĐHQT04 | 9/16/2019 | 564,000 |
85 | 1812090021 | Trần Văn Cường | 18CĐĐT01 | 9/10/2019 | 564,000 |
86 | 1811150058 | Vũ Thị Huệ | 18CĐTM02 | 9/17/2019 | 564,000 |
87 | 1653020083 | LÂM VĂN TIẾN | ĐV 2-K10 | 9/17/2019 | 564,000 |
88 | 1651010184 | TRẦN LỆ QUYÊN | QTKDVTHK1-K10 | 9/5/2019 | 564,000 |
89 | 1651010223 | ĐÀO NGUYỄN MINH PHƯƠNG | QTKDVT2 -K10 | 9/16/2019 | 564,000 |
90 | 1811020027 | Vương Đài Lương | 18CĐKL01 | 9/6/2019 | 564,000 |
91 | 1811020034 | Võ Văn Thiệu | 18CĐCK01 | 9/17/2019 | 564,000 |
92 | 1853020006 | TRẦN HỒNG THĂNG | 18ĐHĐT01 | 9/16/2019 | 564,000 |
93 | 1811150057 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 18CĐTM02 | 564,000 | |
94 | 1951010423 | Vũ Minh Thư | 19ĐHQT04 | 8/28/2019 | 564,000 |
95 | 1653020004 | Đoàn Hà Sơn | ĐV 1 -K10 | 2/17/2020 | 564,000 |
96 | 1653020014 | HUỲNH ANH HUY HOÀNG | ĐV 1 -K10 | 2/18/2020 | 564,000 |
97 | 1911210040 | Mai Kim Bảo | 19CĐKL01 | 8/29/2019 | 564,000 |