Thông tin về chỉnh sửa, thu hồi, hủy bỏ văn bằng
31/12/2024 - Lượt xem: 166
Năm |
Loại văn bằng, chứng chỉ |
Số hiệu văn bằng, chứng chỉ |
Ghi chú |
2025 |
Cử nhân |
|
|
Kỹ sư |
|
|
|
Đại học |
HHK.CN/001695 |
Hỏng |
|
Cao đẳng |
|
|
|
Thạc sĩ |
|
|
|
Cử nhân |
HHK.CN/001330, HHK.CN/001334 HHK.CN/001335, HHK.CN/001343 HHK.CN/001349, HHK.CN/001401 HHK.CN/001403, HHK.CN/001695 |
Hỏng |
|
Kỹ sư |
HHK.KS/000512, HHK.KS/000521 |
Hỏng |
|
Cao đẳng |
HHK.CĐ/000358, HHK.CĐ/000523 HHK.CĐ/000543, HHK.CĐ/000547 HHK.CĐ/000551 |
Hỏng |
|
Cử nhân |
HHK.CN/001314 |
Hỏng |
|
Kỹ sư |
HHK.KS/000512, HHK.KS/000521 |
Hỏng |
|
Cao đẳng |
HHK.CĐ/000358 |
Hỏng |
|
2022 |
Cử nhân |
HHK.CN/000739, HHK.CN/000753, HHK.CN/000755, HHK.CN/000771 HHK.CN/000772, HHK.CN/000778 HHK.CN/000780, HHK.CN/000790 |
Hỏng |
Kỹ sư |
HHK.KS/000311, HHK.KS/000310 HHK.KS/000383, HHK.KS/000372 |
Hỏng |
|
Cao đẳng |
HHK.CĐ/000232, HHK.CĐ/000214 HHK.CĐ/000253 HHK.CĐ/000265 |
Hỏng
Thu hồi |
|
2021 |
Cao đẳng |
HHK.CĐ/000035 |
Hỏng |
Thạc sĩ |
HHK.ThS/000015 |
Hỏng |
|
2020 |
|
|
|
2019 |
Cao đẳng |
B 560292 |
Hỏng |